Danh sách Bí thư, Phó Bí thư Tỉnh đoàn các thời kỳ
05/12/2017
Danh sách
Bí thư, Phó Bí thư Tỉnh đoàncác thời kỳ
I. Bí thư các thời kỳ
TT
|
Họ và tên
|
Khóa
|
Ghi chú
|
1
|
Vũ Văn Các
|
Khoá 1 (từ 1951 - 1953)
|
|
2
|
Nông Minh Châu
|
Khoá 2 (từ 1953 - 1957)
|
|
3
|
Đồng Phúc Túc
|
Khoá 3 (từ 1957 - 1961)
|
|
4
|
Nông Văn Giáp
|
Khóa 4 (từ 1961 - 1963)
|
|
5
|
Nguyễn Đức Hiền
|
Khóa 4 (từ 1963 - 1965)
|
|
6
|
Hà Văn Hùng
|
Khoá 6 (từ 1997 - 2000)
|
|
7
|
Hoàng Duy Chinh
|
Khoá 6 (từ 2000 - 2002)
|
|
8
|
Phương Thị Thanh
|
Khoá 7 (từ 2002 - 2007)
|
|
9
|
Đồng Văn Lưu
|
Khoá 8 (từ 2007 - 2012)
|
|
10
|
Đỗ Thị Hiền
|
Khoá 9 (từ 2012 - 2016)
|
|
11
|
Nông Bình Cương
|
Khoá 9, 10 (từ 2016 - tháng 10/2022)
|
|
12 |
Triệu Tiến Trình |
Khóa 11 (từ tháng 10/2022 đến nay) |
|
II. Phó Bí thư các thời kỳ
TT
|
Họ và tên
|
Khóa
|
Ghi chú
|
1
|
Lý Quang Vịnh
|
Khoá 6
|
|
2 |
Nguyễn Văn Cường
|
Khoá 7
|
|
3 |
Hoàng Nguyễn Việt
|
Khoá 8
|
|
4 |
Hà Văn Trường
|
Khóa 7, 8
|
|
5 |
Triệu Thị Thu Phương
|
Khóa 8, 9
|
|
6 |
Đặng Đức Chiến
|
Khóa 9
|
|
7 |
Phạm Thanh Huy
|
Khóa 9
|
|
8 |
Lưu Ngọc Trung
|
Khóa 9, 10 (từ 2014 - 2018)
|
|
9 |
Nguyễn Thị Huế
|
Khóa 9, 10 (từ 2016 - 2019)
|
|
10 |
Ma Thị Mận |
Khóa 10 (Từ 2019 - tháng 5/2023) |
|
11 |
Triệu Tiến Trình |
Khóa 10 (Từ 2020 - tháng 10/2022) |
|
12 |
Hoàng Hải Hà |
Khóa 11 (Từ 8/2023 đến nay) |
|
13 |
Trần Công Luân |
Khóa 11 (Từ 8/2023 đến nay) |
|